Có 2 kết quả:
将勤补绌 jiāng qín bǔ chù ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄅㄨˇ ㄔㄨˋ • 將勤補絀 jiāng qín bǔ chù ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄅㄨˇ ㄔㄨˋ
jiāng qín bǔ chù ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄅㄨˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to compensate for lack of ability through hard work (idiom)
Bình luận 0
jiāng qín bǔ chù ㄐㄧㄤ ㄑㄧㄣˊ ㄅㄨˇ ㄔㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to compensate for lack of ability through hard work (idiom)
Bình luận 0